--

lại bữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại bữa

+  

  • (cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)
    • Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm
      To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
Lượt xem: 561